Thực đơn
Kuwait tại Thế vận hội Bảng huy chươngKỳ thế vận hội | Vận động viên | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố México 1968 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
München 1972 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Montréal 1976 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Moskva 1980 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Los Angeles 1984 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Seoul 1988 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Barcelona 1992 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Atlanta 1996 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Sydney 2000 | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 | 71 |
Athens 2004 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Luân Đôn 2012 | 10 | 0 | 0 | 1 | 1 | 79 |
Rio de Janeiro 2016 | với tư cách là Vận động viên Olympic độc lập (IOA) | |||||
Tokyo 2020 | Sự kiện tương lai | |||||
Paris 2024 | ||||||
Los Angeles 2028 | ||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 138 |
Mã IOC | Số đại hội | 01 | 02 | 03 | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
Kuwait (KUW) | 12 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Vận động viên Olympic độc lập (IOA) | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Tổng cộng | 13 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Thực đơn
Kuwait tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Kuwait Kuwait SC Kuwait Airways Kuwait tại Thế vận hội Kuwait City Kuwaiti dinar Kuwata Takayuki Kawai Tetta Kawai TakayasuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kuwait tại Thế vận hội http://www.kuwaitolympic.com http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://weekly.ahram.org.eg/2000/501/sp1.htm http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/kuwait https://web.archive.org/web/20090220002530/http://... https://web.archive.org/web/20110404173239/http://... https://www.olympic.org/content/results-and-medali...